các sản phẩm
Chi tiết sản phẩm
Nhà > các sản phẩm >
Bộ giảm tốc bánh răng cho cối nghiền cạnh dòng MBY cho cối nghiền ống, cối nghiền bi và cối nghiền thanh

Bộ giảm tốc bánh răng cho cối nghiền cạnh dòng MBY cho cối nghiền ống, cối nghiền bi và cối nghiền thanh

MOQ: 10 đơn vị
Price: US$70.28-14055.41 per unit
Bao bì tiêu chuẩn: Hộp gỗ tiêu chuẩn
Thời gian giao hàng: 30-60 ngày làm việc
Phương thức thanh toán: L/c
Năng lực cung cấp: 20 đơn vị/ngày
Thông tin chi tiết
Nguồn gốc
Zibo, tỉnh Sơn Đông
Số mô hình
MBYXXX (xxx đại diện cho khoảng cách trung tâm tính bằng mm, ví dụ, mby800)
Làm nổi bật:

bộ giảm tốc bánh răng cho cối nghiền

,

hộp giảm tốc bánh răng cho cối nghiền

,

bộ giảm tốc bánh răng cho cối nghiền ống

Mô tả sản phẩm

Bộ giảm tốc bánh răng MBY cho máy nghiền cạnh trong máy nghiền dạng ống, máy nghiền bi và máy nghiền que

I. Giới thiệu sản phẩm

Bộ giảm tốc dòng MBY là một bộ giảm tốc bánh răng được thiết kế đặc biệt cho các ứng dụng truyền động cạnh (hoặc truyền động ngoại vi) trong các thiết bị quay lớn như máy nghiền dạng ống, máy nghiền bi và máy nghiền que. Nó chủ yếu được sử dụng để thay thế các bộ giảm tốc kiểu cũ, cồng kềnh (ví dụ: dòng ZD) và truyền động bánh răng hở truyền thống, đóng vai trò là bộ phận truyền động chính trong các máy nghiền quy mô lớn hiện đại. Dòng này sử dụng bánh răng thân khai trải qua các quy trình chính xác như tẩm cacbon bề mặt, tôi và mài, dẫn đến khả năng chịu tải và độ tin cậy cực cao. Tính năng chính của nó là giảm tốc một cấp với khoảng cách tâm lớn, và đầu ra thông qua trục rỗng đường kính lớn kết nối trực tiếp với trục chính của máy nghiền, tạo thành một hệ thống truyền động nhỏ gọn.

II. Các thông số kỹ thuật chính

  1. Ký hiệu kiểu: MBYXXX (XXX biểu thị khoảng cách tâm tính bằng mm, ví dụ: MBY800).

  2. Khoảng cách tâm (mm): Kích thước rất lớn. Các khoảng cách tâm phổ biến bao gồm: 630, 710, 800, 900, 1000, 1120, 1250, 1400, 1600, 1800, 2000 và thậm chí lớn hơn.

  3. Số cấp: Giảm tốc một cấp (một điểm khác biệt chính so với dòng QJ).

  4. Tỷ số truyền (i): Tương đối nhỏ, thường nằm trong khoảng 5 đến 12.5.

  5. Công suất đầu vào (kW): Bao gồm một dải công suất cực rộng, từ vài trăm kW đến vài nghìn kW (ví dụ: trên 5000 kW).

  6. Mô-men xoắn đầu ra (N·m): Cung cấp mô-men xoắn đầu ra cực cao, đạt hàng chục triệu Newton-mét, làm cho nó trở thành một bộ giảm tốc hạng nặng thực sự.

  7. Kiểu đầu ra: Đầu ra trục rỗng sử dụng kết nối đĩa co không khóa. Phương pháp kết nối này truyền mô-men xoắn cực lớn, đảm bảo căn chỉnh tuyệt vời và tạo điều kiện tháo lắp.

  8. Độ chính xác bánh răng: Yêu cầu độ chính xác bánh răng cực cao, thường đạt Cấp 5 hoặc 6 theo GB/T 10095.1-2008 (tương đương với ISO 1328).

  9. Vật liệu bánh răng: Bánh răng được làm từ thép hợp kim chất lượng cao (ví dụ: 17CrNiMo6, 42CrMoA), được xử lý bằng tẩm cacbon bề mặt, tôi và mài. Độ cứng bề mặt răng đạt HRC 58-62.

  10. Hiệu suất: Hiệu suất một cấp cao, thường >98.5%.

III. Ưu điểm và tính năng chính

  1. Khả năng chịu tải và mô-men xoắn cực cao: Được thiết kế cho tải trọng không đổi và tải trọng va đập lớn của máy nghiền. Một cấp có thể truyền hàng nghìn kW công suất và hàng chục triệu Nm mô-men xoắn.

  2. Hiệu suất truyền động cao và tiết kiệm năng lượng đáng kể: Hiệu suất của bánh răng mài cứng cao hơn nhiều so với bánh răng hở truyền thống hoặc bộ giảm tốc mặt mềm, giảm chi phí vận hành một cách hiệu quả.

  3. Cấu trúc nhỏ gọn và tiết kiệm không gian: Trục đầu ra rỗng gắn trực tiếp lên cổ trục máy nghiền, loại bỏ sự cần thiết của các khớp nối tốc độ thấp, nền móng rộng và đế lớn, đơn giản hóa đáng kể việc bố trí và lắp đặt thiết bị.

  4. Vận hành êm ái và tiếng ồn thấp: Mài bánh răng có độ chính xác cao đảm bảo ăn khớp trơn tru, giảm đáng kể độ rung và tiếng ồn.

  5. Độ tin cậy cao và tuổi thọ dài: Vật liệu cao cấp, xử lý nhiệt tiên tiến và độ chính xác sản xuất cao đảm bảo tuổi thọ dài và độ tin cậy cao trong điều kiện vận hành khắc nghiệt, giảm thiểu thời gian ngừng hoạt động để bảo trì.

  6. Dễ dàng lắp đặt và bảo trì: Kết nối đĩa co giúp việc lắp đặt và tháo dỡ tương đối đơn giản, tạo điều kiện bảo trì.

IV. Các lĩnh vực ứng dụng chính

Bộ giảm tốc dòng MBY hầu như chỉ được sử dụng trong các thiết bị nghiền quay lớn trong các ngành vật liệu xây dựng, luyện kim, khai thác mỏ và phát điện:

  • Ngành xi măng: Truyền động chính cho máy nghiền dạng ống xi măng, máy nghiền nguyên liệu thô, máy nghiền than và máy nghiền xi măng thành phẩm.

  • Ngành luyện kim: Máy nghiền bi khoáng sản, máy nghiền que để nghiền quặng.

  • Ngành điện: Truyền động cho máy nghiền than (máy nghiền tốc độ trung bình) trong các nhà máy nhiệt điện.

  • Ngành hóa chất: Máy nghiền nguyên liệu thô lớn.

  • Bất kỳ ứng dụng công nghiệp nặng nào khác yêu cầu truyền động một cấp, mô-men xoắn cực cao, tốc độ thấp.